Từ "thành lũy" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, có thể hiểu đơn giản như sau:
Các cách sử dụng và biến thể:
Thành lũy có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự bảo vệ, sức mạnh hoặc cơ cấu tổ chức.
Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "thành lũy quân sự," "thành lũy văn hóa," "thành lũy kinh tế."
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Đồng nghĩa: "Pháo đài," "công sự" - đều chỉ những công trình chiến lược để bảo vệ.
Gần giống: "Bức tường," "hàng rào" - tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng có ý nghĩa bảo vệ một khu vực.